Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
♗
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Đa ngữ
1.1
Ký tự
1.2
Xem thêm
1.2.1
Các quân cờ trung hòa
1.2.2
Quân cờ gốc ở dạng xoay
Đa ngữ
sửa
♗
U+2657
,
♗
WHITE CHESS BISHOP
←
♖
[U+2656]
Miscellaneous Symbols
♘
→
[U+2658]
Ký tự
sửa
♗
(
Cờ vua
) Con
tượng
trắng
.
Xem thêm
sửa
♟
Các quân cờ trung hòa
sửa
🨃
🨘
– xoay phải 90°
🨭
– xoay ngược
🩂
– xoay trái 90°
Quân cờ gốc ở dạng xoay
sửa
🨌
– xoay phải 90°
🨡
– xoay ngược
🨶
– xoay trái 90°