Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ứng thí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨŋ
˧˥
tʰi
˧˥
ɨ̰ŋ
˩˧
tʰḭ
˩˧
ɨŋ
˧˥
tʰi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨŋ
˩˩
tʰi
˩˩
ɨ̰ŋ
˩˧
tʰḭ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Thi
:
thi
Động từ
sửa
ứng thí
Dự
kì thi
.
Hồi đó các sĩ tử đem lều chõng vào trường
ứng thí
.
Tham khảo
sửa
"
ứng thí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)