ất giáp
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ət˧˥ zaːp˧˥ | ə̰k˩˧ ja̰ːp˩˧ | ək˧˥ jaːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ət˩˩ ɟaːp˩˩ | ə̰t˩˧ ɟa̰ːp˩˧ |
Trợ từ
sửaất giáp
- (Khẩu ngữ) Như mô tê
- Chưa biết ất giáp gì đã sồn sồn lên.
Tham khảo
sửa- Ất giáp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam