Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ấn triện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ən
˧˥
ʨiə̰ʔn
˨˩
ə̰ŋ
˩˧
tʂiə̰ŋ
˨˨
əŋ
˧˥
tʂiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ən
˩˩
tʂiən
˨˨
ən
˩˩
tʂiə̰n
˨˨
ə̰n
˩˧
tʂiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
ấn triện
Như
ấn chương
Đồng nghĩa
sửa
ấn chương
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
seal