ᬓᬭ
Tiếng Bali
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Java cổ kara, kāra < tiếng Phạn कर (kara, “ngón tay”), कृ (kṛ, “làm”).
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /karə/
- Tách âm: ka‧ra
- Từ đồng âm: ᬓᬭ, ᬓᬵᬭ
Danh từ
sửaᬓᬭ (kara)
Được vay mượn từ tiếng Java cổ kara, kāra < tiếng Phạn कर (kara, “ngón tay”), कृ (kṛ, “làm”).
ᬓᬭ (kara)