Tiếng Bali

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Java cổ kara, kāra < tiếng Phạn कर (kara, ngón tay), कृ (kṛ, làm).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ᬓᬭ (kara)

  1. Ngón tay.

Từ liên hệ

sửa