ᨾᩯ᩠ᩅ
Tiếng Bắc Thái
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Tai Tây Nam nguyên thuỷ *mɛːwᴬ² (“mèo”) < từ tượng thanh. Cùng gốc với tiếng Thái แมว (mɛɛo), tiếng Lào ແມວ (mǣu), tiếng Lự ᦶᦙᧁ (maew), tiếng Thái Đen ꪵꪣꪫ, tiếng Shan မႅဝ်း (méao), tiếng Thái Na ᥛᥦᥝᥴ (máew), tiếng Phake မိဝ် (miw), tiếng Ahom 𑜉𑜢𑜰𑜫 (mi0).
Danh từ
sửaᨾᩯ᩠ᩅ (maew) (loại từ ᨲ᩠ᩅᩫ)
- Mèo.