Tiếng Lự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc 水管 (shuǐguǎn).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ᦌᦼ ᦨᦱᧃ (suy kwaan)

  1. (Trung Quốc) ống nước.
    ᦚᧂ ᦌᦼ ᦨᦱᧃ.ḟang suy kwaan.Họ vùi cái ống nước.

Tham khảo

sửa