Tiếng Lự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc (shuǐ).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ᦌᦼ (suy)

  1. (Trung Quốc) nước.

Tham khảo

sửa