Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ᦌᦼ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lự
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Lự
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
水
(
shuǐ
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/suj˥˩/
Danh từ
sửa
ᦌᦼ
(
suy
)
(
Trung Quốc
)
nước
.
Tham khảo
sửa
Hanna, William J. (
2019
) “
Kết quả tìm kiếm cho ᦌᦼ
”, trong
Dai Lue - English Dictionary
[
[1]
]
(bằng tiếng Trung Quốc), SIL International