Tiếng Lự sửa

Số đếm tiếng Lự
 <  ᧒᧑ ᧒᧒ ᧒᧓  > 
    Số đếm : ᦌᦱᧁᦉᦸᧂ (saawṡoang)
    Số thứ tự : ᦒᦲᦌᦱᧁᦉᦸᧂ (thiisaawṡoang)

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa ᦌᦱᧁ (saaw, hai mươi) +‎ ᦉᦸᧂ (ṡoang, hai). Cùng gốc với tiếng Lào ຊາວສອງ (sāo sǭng), tiếng Shan သၢဝ်းသွင် (sáao sǎung).

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

ᦌᦱᧁᦉᦸᧂ (saawṡoang)

  1. Hai mươi hai.