ᡐᡆᡑᡆ ᡋᡅᡔᡅᡎ

Tiếng Oirat

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ᡐᡆᡑᡆ ᡋᡅᡔᡅᡎ

  1. chữ Oirat.