Tiếng Mông Cổ trung đại

sửa

Danh từ

sửa

ᠲᠩᠷᠢ (tŋri)

  1. trời, thiên đường.

Tiếng Mông Cổ cổ điển

sửa

Danh từ

sửa

ᠲᠩᠷᠢ (tŋri)

  1. trời, thiên đường.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Mông Cổ: тэнгэр (tenger)