Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ᠲᠩᠷᠢ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mông Cổ trung đại
1.1
Danh từ
2
Tiếng Mông Cổ cổ điển
2.1
Danh từ
2.1.1
Hậu duệ
Tiếng Mông Cổ trung đại
sửa
Danh từ
sửa
ᠲᠩᠷᠢ
(
tŋri
)
trời
,
thiên đường
.
Tiếng Mông Cổ cổ điển
sửa
Danh từ
sửa
ᠲᠩᠷᠢ
(
tŋri
)
trời
,
thiên đường
.
Hậu duệ
sửa
Tiếng Mông Cổ:
тэнгэр
(
tenger
)