Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ឫស្សី
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Cách viết khác
sửa
រសី
(
rɔsəy
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ឫស្សី
ṛs̥sī
Âm vị
រឹស-សី
rẏs-sī
Chuyển tự WT
rɨhsəy
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/rɨh.ˈsəj/
Danh từ
sửa
ឫស្សី
(
rœ̆ssei
)
Cây
tre