Tiếng Khmer

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả ឫស្សី
ṛs̥sī
Âm vị រឹស-សី
rẏs-sī
Chuyển tự WT rɨhsəy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /rɨh.ˈsəj/

Danh từ

sửa

ឫស្សី (rœ̆ssei)

  1. Cây tre