Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả ឪឡឹក
uvḷẏk
Âm vị អូវ-ឡឹក
ʼūv-ḷẏk
Chuyển tự WT ʼəwlək
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔəw.ˈlək/

Danh từ

sửa

ឪឡឹក (ʼŏulœ̆k)

  1. Dưa hấu.