Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị អំពៅ
ʼṃbau
Chuyển tự WT ʼɑmpɨw
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔɑm.ˈpɨw/

Danh từ

sửa

អំពៅ (ʼâmpŏu)

  1. Mía (Saccharum officinarum)