អាស៊ីអាគ្នេយ៍

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

អាស៊ី (ʼaasii) +‎ អាគ្នេយ៍ (ʼaknéy៍)

Cách phát âm

sửa
Chính tả អាស៊ីអាគ្នេយ៍
ʼās′īʼāg̥neẙ
Âm vị អា-ហ្ស៊ី អា-ក្ណេ
ʼā-h̥s′ī ʼā-k̥ṇe
Chuyển tự WT ʼaazii ʼaaknee
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʔaː.ziː ʔaː.kʰneː/

Danh từ riêng

sửa

អាស៊ីអាគ្នេយ៍ (ʼasiʼaknéy៍)

  1. Đông Nam Á.