Tiếng Khmer sửa

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị ស្លាប
s̥lāp
Chuyển tự WT slaap
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /slaːp/

Danh từ sửa

ស្លាប

  1. Cánh
  2. Lông vũ