Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ស្ងួត
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ស្ងួត
s̥ṅuat
Chuyển tự WT
snguət
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/sŋuət/
Tính từ
sửa
ស្ងួត
(
snguŏt
)
Khô
.