Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị សេះ
seḥ
Chuyển tự WT seh
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /seh/

Danh từ

sửa

សេះ (séh)

  1. Ngựa.
  2. (cờ vua) .

Tiếng Tampuan

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

សេះ

  1. ngựa.

Tham khảo

sửa