Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
សេះ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
សោ
,
ស៊ី
,
សុំ
,
ស
,
và
សោះ
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Tampuan
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
សេះ
seḥ
Chuyển tự WT
seh
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/seh/
Danh từ
sửa
សេះ
(
séh
)
Ngựa
.
(
cờ vua
)
Mã
.
Tiếng Tampuan
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/sɛh/
Danh từ
sửa
សេះ
(
cần chuyển tự
)
ngựa
.
Tham khảo
sửa
Từ điển Tampuan - Anh
tại Webonary.