Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị សាប៊ូ
sāp′ū
Chuyển tự WT saabuu
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /saː.ˈɓuː/

Danh từ

sửa

សាប៊ូ (sabu)

  1. Xà phòng.