សត្វល្អិត

Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả សត្វល្អិត
st̥vl̥ʼit
Âm vị ស័ត ល្អិត
s˘t l̥ʼit
Chuyển tự WT sat lʼət
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /sat ˈlʔət/

Danh từ

sửa

សត្វល្អិត (sâtvâlʼĕt)

  1. Côn trùng.