Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị វិនាទី
vinādī
Chuyển tự WT viniətii
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ʋi.niə.tiː/

Danh từ

sửa

វិនាទី (vĭnéati)

  1. Giây.