Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
លទ្ធផល
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
លទ្ធ
(
lŭətthɔɔ
)
+
ផល
(
phɑɑl
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
លទ្ធផល
ld̥dʰpʰl
Âm vị
ល៉័ត-ធៈ-ផល
l″˘t-dʰ`-pʰl
Chuyển tự WT
latthĕəʼphɑɑl
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/lat.tʰĕəʔ.pʰɑːl/
Danh từ
sửa
លទ្ធផល
(
lôtthôphâl
)
Kết quả
.