Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
រណារ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
រណារ
rṇār
Chuyển tự WT
rɔnaa
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/rɔ.ˈnaː/
Danh từ
sửa
រណារ
Cái
cưa
Từ dẫn xuất
sửa
រណារអារដែក
(
rɔɔnaaʼaadaek
)