Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ម្រាមដៃ
m̥rāmṭai
Chuyển tự WT mriəmday
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /mriəm.ˈɗaj/

Danh từ

sửa

ម្រាមដៃ (mréamdai)

  1. Ngón tay.