Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị មេអំបៅ
meʼṃpau
Chuyển tự WT mei ʼɑmbaw
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /mei ʔɑm.ˈɓaw/

Danh từ

sửa

មេអំបៅ (mei ʼɑmbaw)

  1. Bươm bướm.