Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ភ្នែក
b̥ʰnaek
Chuyển tự WT phnɛɛk
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰnɛːk/

Danh từ

sửa

ភ្នែក

  1. Mắt.