Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ព្រំដែន
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ព្រំ
(
prum
)
+
ដែន
(
daen
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ព្រំដែន
b̥rṃṭaen
Chuyển tự WT
prum daen
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/prum ˈɗaen/
Danh từ
sửa
ព្រំ
ដែន
(
prumdên
)
Biên giới
.