Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ពស់
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ពស់
bs´
Chuyển tự WT
pŭəh
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/pŭəh/
Danh từ
sửa
ពស់
(
pôs
)
Con
rắn
.