ផ្កាយដុះកន្ទុយ

Tiếng Khmer sửa

Từ nguyên sửa

Từ ផ្កាយ + ដុះ + កន្ទុយ.

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị ផ្កាយដុះកន្ទុយ
p̥ʰkāyṭuḥkn̥duy
Chuyển tự WT phkaay doh kɑntuy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /pʰkaːj ɗoh kɑn.ˈtuj/

Danh từ sửa

ផ្កាយដុះកន្ទុយ

  1. sao chổi.