Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ផ្កាយដុះកន្ទុយ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ផ្កាយ
+
ដុះ
+
កន្ទុយ
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ផ្កាយដុះកន្ទុយ
p̥ʰkāyṭuḥkn̥duy
Chuyển tự WT
phkaay doh kɑntuy
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/pʰkaːj ɗoh kɑn.ˈtuj/
Danh từ
sửa
ផ្កាយដុះកន្ទុយ
sao chổi
.