Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ប្រវត្តិសាស្ត្រ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
ប្រវត្តិ
(
prɑwtteʼ
)
+
សាស្ត្រ
(
saahtrɑɑ
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ប្រវត្តិសាស្ត្រ
p̥rvt̥tisās̥t̥r
Âm vị
ប្រ់-វ័ត-តិ-សាស / ប្រៈ-វ៉ាត់-តិ-សាស
p̥r´-v˘t-ti-sās / p̥r`-v″āt´-ti-sās
Chuyển tự WT
prɑvŏəttesaah, praʼvattesaah
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/prɑ.ʋŏət.te.saːh/ ~ /praʔ.ʋat.te.saːh/
Danh từ
sửa
ប្រវត្តិ
សាស្ត្រ
(
brâvôttĕsastrâ
)
Lịch sử
.