Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ប្រលោមលោក
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Xem thêm
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ប្រលោម
(
prɑloom
)
+
លោក
(
look
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ប្រលោមលោក
p̥rlomlok
Âm vị
ប្រ-ល៉ោម លោក
p̥r-l″om lok
Chuyển tự WT
prɑlaom look
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/prɑ.ˈlaom loːk/
Danh từ
sửa
ប្រលោមលោក
(
brâloŭmloŭk
)
Tiểu thuyết
.
Xem thêm
sửa
រ៉ូម៉ង់
(
româng
)