Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa ប័ណ្ណ (bannɑɑ) +‎ សារ (saa).

Cách phát âm

sửa
Chính tả ប័ណ្ណសារ
p˘ṇ̥ṇsār
Âm vị ប័ន-ណៈ-សា / ប័ន-សា / ប័ន-សា-រ៉ៈ
p˘n-ṇ`-sā / p˘n-sā / p˘n-sā-r″`
Chuyển tự WT bannaʼsaa, bansaa, bansaaraʼ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ɓan.naʔ.saː/ ~ /ɓan.ˈsaː/ ~ /ɓan.saː.raʔ/

Danh từ

sửa

ប័ណ្ណសារ (bannaʼsaa)

  1. Kho lưu trữ.