Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ប័ណ្ណសារ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ប័ណ្ណ
(
bannɑɑ
)
+
សារ
(
saa
)
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ប័ណ្ណសារ
p˘ṇ̥ṇsār
Âm vị
ប័ន-ណៈ-សា / ប័ន-សា / ប័ន-សា-រ៉ៈ
p˘n-ṇ`-sā / p˘n-sā / p˘n-sā-r″`
Chuyển tự WT
bannaʼsaa, bansaa, bansaaraʼ
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/ɓan.naʔ.saː/ ~ /ɓan.ˈsaː/ ~ /ɓan.saː.raʔ/
Danh từ
sửa
ប័ណ្ណសារ
(
bannaʼsaa
)
Kho
lưu trữ
.