បរិនិព្វាន

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali parinibbāna.

Cách phát âm

sửa
Chính tả បរិនិព្វាន
prinib̥vān
Âm vị បៈ-រិ-និប-ពាន
p`-ri-nip-bān
Chuyển tự WT baʼrinɨppiən
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ɓaʔ.ri.nɨp.piən/

Danh từ

sửa

បរិនិព្វាន (baʼrinɨppiən)

  1. (Phật giáo) Bát niết bàn.