Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị បបរ
ppr
Chuyển tự WT bɑbɑɑ
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ɓɑ.ˈɓɑː/

Danh từ

sửa

បបរ (bâbâr)

  1. Cháo.