Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
បបរ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
បបរ
ppr
Chuyển tự WT
bɑbɑɑ
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/ɓɑ.ˈɓɑː/
Danh từ
sửa
បបរ
(
bâbâr
)
Cháo
.