Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả នាឡិកា
nāḷikā
Âm vị នា-ឡិ-កា / នា-លិ-កា
nā-ḷi-kā / nā-li-kā
Chuyển tự WT niəlekaa, niəlikaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /niə.le.kaː/ ~ /niə.li.kaː/

Danh từ

sửa

នាឡិកា (néalĕka)

  1. Đồng hồ.