Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị នាទី
nādī
Chuyển tự WT niətii
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /niə.ˈtiː/

Danh từ

sửa

នាទី (néati)

  1. Phút.