Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ថ្នាំជក់
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
ថ្នាំ
+
ជក់
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ថ្នាំជក់
t̥ʰnāṃjk´
Chuyển tự WT
thnam cŭək
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/tʰnam ˈcŭəʔ/
Danh từ
sửa
ថ្នាំជក់
thuốc lá