ត្នោត
Tiếng Khmer
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *tn(oo)t ~ tnu(u)t (“sugar palm”).[1]
Cách phát âm
sửa
|
Danh từ
sửaត្នោត (tnaôt)
Kế thừa từ tiếng Môn-Khmer nguyên thuỷ *tn(oo)t ~ tnu(u)t (“sugar palm”).[1]
|
ត្នោត (tnaôt)