Tiếng Khmer sửa

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị ញញួរ
ññuar
Chuyển tự WT ñɔñuə
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ɲɔ.ˈɲuə/

Danh từ sửa

ញញួរ

  1. búa

Từ dẫn xuất sửa