Xem thêm: ឈឺ

Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ឈើ
jʰoe
Chuyển tự WT chəə
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cʰəː/

Danh từ

sửa

ឈើ

  1. Gỗ
  2. Cây