Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ជ្រូក
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
ជ្រក់
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ជ្រូក
j̥rūk
Chuyển tự WT
cruuk
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/cruːk/
Danh từ
sửa
ជ្រូក
(
chruk
)
Lợn
.
Từ dẫn xuất
sửa
សាច់ជ្រូក
(
saccruuk
)
នំអន្សមជ្រូក
(
numʼnsɑɑmcruuk
)
អន្សមជ្រូក
(
ʼɑɑnsɑɑmcruuk
)