Xem thêm: ជ្រក់

Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ជ្រូក
j̥rūk
Chuyển tự WT cruuk
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cruːk/

Danh từ

sửa

ជ្រូក (chruk)

  1. Lợn.

Từ dẫn xuất

sửa