Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả ជប៉ុន
jp″un
Âm vị ជៈ-ប៉ុន / ជ'-ប៉ុន
j`-p″un / j'-p″un
Chuyển tự WT cĕəʼpon, cəpon
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cĕəʔ.ˈpon/ ~ /cə.ˈpon/

Danh từ riêng

sửa

ជប៉ុន (chôbŏn)

  1. Nhật Bản.