Tiếng Khmer sửa

Cách phát âm sửa

Chính tả ជង្គង់
jṅ̥gṅ´
Âm vị ជង់-គង់
jṅ´-gṅ´
Chuyển tự WT cŭəngkŭəng
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cŭəŋ.ˈkŭəŋ/

Danh từ sửa

ជង្គង់

  1. đầu gối