Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ឆ្មា
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
ឆោម
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ឆ្មា
c̥ʰmā
Chuyển tự WT
chmaa
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/cʰmaː/
Danh từ
sửa
ឆ្មា
Con mèo
.