Xem thêm: ឆោម

Tiếng Khmer sửa

Cách phát âm sửa

Chính tả và âm vị ឆ្មា
c̥ʰmā
Chuyển tự WT chmaa
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cʰmaː/

Danh từ sửa

ឆ្មា

  1. Con mèo.