Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ចំបាំង
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Khmer
sửa
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ចំបាំង
cṃpāṃṅ
Chuyển tự WT
cɑmbang
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/cɑm.ˈɓaŋ/
Danh từ
sửa
ចំបាំង
(
châmbăng
)
Chiến tranh
.
Đồng nghĩa
sửa
សង្គ្រាម
(
sɑngkriəm
)