Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ចំបាំង
cṃpāṃṅ
Chuyển tự WT cɑmbang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cɑm.ˈɓaŋ/

Danh từ

sửa

ចំបាំង (châmbăng)

  1. Chiến tranh.

Đồng nghĩa

sửa