Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ចៀម
ciam
Chuyển tự WT ciəm
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /ciəm/

Danh từ

sửa

ចៀម

  1. Con cừu