Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ចក្រភព
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
ចក្រ
(
cɑkrɔɔ
)
+
ភព
(
phɔɔp
)
Cách phát âm
sửa
Chính tả
ចក្រភព
ck̥rbʰb
Âm vị
ច័ក-ក៏-ភព់
c˘k-kʿ-bʰb´
Chuyển tự WT
cakkɑphup
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/caʔ.kɑ.pʰup/
Danh từ
sửa
ចក្រ
ភព
(
cakkɑphup
)
Đế quốc
;
vương quốc
.