Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị គេង
geṅ
Chuyển tự WT keing
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /keiŋ/

Động từ

sửa

គេង (kéng) (danh từ trừu tượng ការគេង)

  1. Ngủ.