Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị គូរ
gūr
Chuyển tự WT kuu
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kuː/

Động từ

sửa

គូរ (kur) (danh từ trừu tượng ការគូរ)

  1. Vẽ.