Tiếng Khmer

sửa

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị កៅអី
kauʼī
Chuyển tự WT kawʼəy
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /kaw.ˈʔəj/

Danh từ

sửa

កៅអី (kauʼei)

  1. Ghế.